BIẾN ÁP LIOA 100KW 150KW 200KW 300KW ĐIỆN VÀO 380V ĐIỆN RA 200V 220V 3 PHA, CÔNG TY LIOA NHẬT LINH CHUYÊN CUNG CẤP CÁC LOẠI MÁY BIẾN ÁP LIOA CÓ NGUỒN ĐIỆN VÀO 380V ĐIỆN ÁP RA 200V, 220V 3 PHA SỬ DỤNG CHO CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN CỦA NHẬT , HÀN QUỐC....


TT | HẠNG MỤC | THÔNG SỐ | |
1 | Nhà chế tạo sản xuất | Công ty TNHH Nhật Linh- LIOA | |
2 | Điều kiện lắp đặt | Lắp đặt trong nhà | |
3 | Kiểu máy biến áp | Máy biến áp khô 3 pha tự ngẫu | |
4 | Tiêu chuẩn kiểm tra, sản xuất, thiết kế | IEC 60726/IEC 60905 | |
5 | Kiểu làm việc | Liên tục | |
6 | Công suất định mức khi làm việc liên tục | kva | |
7 | Điện áp định mức phía sơ cấp | 380v
| |
8 | Điện áp định mức phía thứ cấp | 200v 3 pha hoặc 220v 3 pha | |
9 | Số pha | 3 | |
10 | Tần số định mức | 50 hz | |
11 | Hệ thông làm mát | không khí đối lưu tự nhiên quạt làm mát | |
12 | Tổ đấu dây | Y/yn-12 | |
| Sơ cấp | Thứ cấp | |
| Tam giác (y) | Sao (y) | |
13 | Độ cách điện | Cấp B | |
14 | Nhiệt độ cuộn dây tối đa theo tiêu chuẩn IEC 50076-2 và 60726 (Nhiệt độ làm việc) | 115 độ C | |
15 | Loại cách điện | Giấy cách điện | |
16 | Điện áp thử trong 1 phút ở tần số 50Hz | 3 kv | |
17 | Điện áp thử xung 1,2/50ms | 20 kv | |
18 | Loại mạch đấu ở các đầu ra sơ cấp và thứ cấp | Kẹp/cọc sơ cấp và thứ cấp dùng cho việc đấu nối cáp với các thiết bị hỗ trợ đầu cáp | |
19 | Điện áp ngắn mạch | 5% | |
20 | Dòng điện không tải | 0,5% | |
21 | Độ ồn | <= 60dB | |
22 | Loại sơn | Sơn tĩnh điện | |
23 | Màu sơn | Ghi sáng | |
24 | Phạm vi sử dụng | Máy biến áp sử dụng cho các thiết bị điện công nghiệp của nhật, mỹ đài loan, hàn quốc sử dụng nguồn điện 200v, 220v 3 pha |
Mã sp | Công suất | Kích thước (mm)
| Khối lượng | Giá (VNĐ)
|
3K101M2YH5YT | 10 | 580x430x560 | 80 | 7,370,000 |
3K151M2YH5YT | 15 | 580x430x560 | 90 | 9,850,000 |
3K201M2YH5YT | 20 | 580x430x560 | 105 | 13,480,000 |
3K301M2YH5YT | 30 | 750x480x680 | 130 | 16,830,000 |
3K501M2YH5YT | 50 | 750x480x680 | 150 | 22,990,000 |
3K601M2YH5YT | 60 | 750x480x680 | 165 | 24,750,000 |
3K801M2YH5YT | 80 | 900x600x840 | 230 | 27,115,000 |
3K102M2YH5YT | 100 | 900x600x840 | 285 | 30,360,000 |
3K152M2YH5YT | 150 | 1130x660x1000 | 445 | 43,560,000 |
3K202M2YH5YT | 200 | 1130x660x1000 | 540 | 61,930,000 |
3K252M2YH5YT | 250 | 1400x750x1360 | 650 | 75,240,000 |
3K322M2YH5YT | 320 | 1400x750x1360 | 760 | 90,200,000 |
3K402M2YH5YT | 400 | 1540x960x1450 | 950 | 112,200,000 |
3K562M2YH5YT | 560 | 1540x960x1450 | 1210 | 128,700,000 |