ĐẶC TÍNH
- Nguyên lý: Điều chỉnh động cơ 3 pha độc lập nên thích hợp mọi lưới điện khắc nghiệt(điện áp các pha không đồng đều), giúp điện áp ổn định chính xác cả 3 pha
- Kiểu dáng công nghiệp
- Chất lượng được khẳng định trong các thập kỷ qua
- Chạy êm, tự tiêu hao điện thấp, giúp thiết bị điện chạy đủ công suất nên phát huy tốt nhất tính năng sử dụng, bền cho thiết bị điện và tiết kiệm điện năng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐẶC TÍNH
- Nguyên lý: Điều chỉnh động cơ 3 pha độc lập, giúp điện áp ổn định chính xác cả 3 pha
- Kiểu dáng công nghiệp
- Chất lượng được khẳng định trong các thập kỷ qua
- Chạy êm, tự tiêu hao điện thấp, giúp thiết bị điện chạy đủ công suất nên phát huy tốt nhất tính năng sử dụng, bền cho thiết bị điện và tiết kiệm điện năng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công suất | 3kva-30kva | 45kva-1200kva
| |
Điện áp vào | 260V ~ 430V (150V ~ 248V) | ||
Điện áp ra | 380V ± 1,5 ~ 2% (220V ± 1,5 ~ 2%) | ||
Tần số | 49 ~ 62H | ||
Trọng lượng | Theo bảng giá | ||
Kích thước(DXRXC) | theo bảng kê | ||
Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi | 0,4s ~ 1s | 0,8s ~ 3s | |
Nhiệt độ môi trường | -5°C ~ +40°C | ||
Nguyên lý điều khiển | Động cơ Servo 1 chiều | ||
Kiểu dáng | Kiểu dáng thay đổi không cần báo trước | ||
Độ cách điện | Lớn hơn 3MΩ ở điện áp 1 chiều 500V | ||
Độ bền điện | Kiểm tra điện áp 1500V trong vòng 1 phút |
DANH MỤC SẢN PHẨM
MODEL SH3 BẢNG GIÁ ỔN ÁP LIOA GIẢI ĐIỆN ÁP ĐẦU VÀO : 260V-430V
Mã sản phẩm | Diễn giải | Giá | ||
Công suất | Kích thước (DàixRộngxCao) | Trọng lượng | ||
SH3-3K | 3 kva | 410 x 280 x 640 | 26 | 5.540.000 |
SH3-6K | 6 kva | 410 x 280 x 640 | 30,5 | 6.500.000 |
SH3-10K | 10 kva | 480 x 365 x 715 | 42,6 | 8.530.000 |
SH3-15K | 15 kva | 480 x 365 x 715 | 48,2 | 12.760.000 |
SH3-20K | 20 kva | 545 x 390 x 1090 | 75 | 17.390.000 |
SH3-30K | 30 kva | 545 x 390 x 1090 | 92 | 24.380.000 |
SH3-45K | 45 kva | 610 x 470 x 1270 | 192 | 36.900.000 |
SH3-60K | 60 kva | 600 x 470 x 1270 | 195 | 46.910.000 |
SH3-75K | 75 kva | 670 x 575 x 1280 | 211 | 53.090.000 |
SH3-100K | 100 kva | 670 x 575 x 1280 | 362 | 72.050.000 |
SH3-150K | 150 kva | 675 x 500 x 1240 | 487 | 113.820.000 |
SH3-200K | 200 kva | 675 x 500 x 1240 | 580 | 210.030.000 |
SH3-250K | 250 kva | 650 x 570 x 1340 | 687 | 241.610.000 |
SH3-300K | 300 kva | 670 x 575 x1280 | 720 | 295.760.000 |
SH3-400K/3 | 400 kva | 560 x 1170 x 1200 | 1320 | 333.180.000 |
SH3-500K/3 | 500 kva | 560 x 1170 x 1200 | 1750 | 438.080.000 |
SH3-600K/3 | 600 kva | 1350 X 860 X 1200 | 1910 | 500.590.000 |
SH3-800K/3 | 800 kva | 1200 X 860 X 2100 | 3240 | 646.410.000 |
SH3-1000K/3 | 1000 kva | 1200 X 860 X 2100 | 3650 | 792.240.000 |
SH3-1200K/3 | 1200 kva | 1350 X 860 X 2100 | 3820 | 938.070.000 |
MODEL DR3 : BẢNG GIÁ ỔN ÁP LIOA GIẢI ĐIỆN ÁP ĐẦU VÀO : 160V-430V
Mã sản phẩm | Diễn giải | Giá | ||
Công suất | Kích thước (DàixRộngxCao) | Trọng lượng | ||
DR3-3K | 3 kva | 410 x 280 x 640 | 28 | 5.680.000 |
DR3-6K | 6 kva | 410 x 280 x 640 | 32 | 8.120.000 |
DR3-10K | 10 kva | 480 x 365 x 715 | 45 | 9.610.000 |
DR3-15K | 15 kva | 480 x 365 x 715 | 53 | 15.970.000 |
DR3-20K | 20 kva | 545 x 390 x 1090 | 80 | 21.740.000 |
DR3-30K | 30 kva | 545 x 390 x 1090 | 98 | 30.480.000 |
DR3-45K | 45 kva | 670 x 575 x 1270 | 200 | 46.120.000 |
DR3-60K | 60 kva | 670 x 577 x 1270 | 220 | 58.640.000 |
DR3-75K | 75 kva | 780 x 760 x 1280 | 250 | 66.370.000 |
DR3-100K | 100 kva | 780 x 760 x 1280 | 410 | 60.060.000 |
GHI CHÚ: -HÀNG CÓ SẴN -GIAO VÀ LẮP ĐẶT NGAY SAU KHI ĐẶT HÀNG
-GIÁ ĐÃ BAO GỒM THUÊ VAT 10%