CÔNG TY TNHH SX VÀ TM ỔN ÁP NHẬT LINH
Chuyên phân phối- ổn áp–biến áp -thiết bị điện lioa
Nhà máy sản xuất: Đình Dù Văn Lâm Hưng Yên
Showroom 1:Số 388 Nguyễn Trãi Thanh Xuân Hà Nội
Showroom 2: số 108 Trần phú –Hà Đông- Hà Nội
ĐT:04.23.240.497- ĐT/Fax 04.33.541.042 - HOTLINE:0916.587.597
BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN 2 RUỘT NHIỀU LÕI (DÂY 2 PHA)
STT | CÁP ĐIỆN LIOA 2 RUỘT DẪN 0.6/1KV CU/XLPE/PVC | GIÁ BÁN BUÔN (VNĐ/M) | GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M) |
1 | 2x4mm | 22.150 | 31.000 |
2 | 2x6mm | 33.600 | 46.700 |
3 | 2x8mm | 43.100 | 60.000 |
4 | 2x10mm | 53.900 | 75.000 |
5 | 2x16mm | 81.600 | 113.500 |
6 | 2x25mm | 124.900 | 173.600 |
BẢNG GIÁ DÂY CÁP 3 PHA 4 DÂY
STT | CÁP ĐIỆN LIOA (3+1) RUỘT DẪN 0.6/1KV CU/XLPE/PVC | GIÁ BÁN BUÔN (VNĐ/M) | GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M) |
1 | 3x4+2,5mm | 39.800 | 55.300 |
2 | 3x6+4mm | 58.100 | 80.800 |
3 | 3x10+6mm | 92.300 | 128.400 |
4 | 3x16+10mm | 141.900 | 197.200 |
5 | 3x25+16mm | 120.000 | 306.000 |
6 | 3x35+16mm | 288.000 | 400.100 |
7 | 3x50+25mm | 408.000 | 567.000 |
8 | 3x70+35mm | 555.500 | 772.400 |
9 | 3x95+50mm | 773.000 | 1.075.000 |
10 | 3x120+70mm | 979.500 | 1.362.000 |
11 | 3x150+95mm | 1.240.000 | 1.725.000 |
12 | 3x185+120mm | 1.545.000 | 2.147.000 |
13 | 3x240+150mm | 1.964.000 | 2.730.000 |
14 | 3x300+185mm | 2.416.000 | 3.360.000 |
STT | CÁP ĐIỆN LIOA 4 RUỘT DẪN ĐỀU NHAU 0.6/1KV CU/XLPE/PVC | GIÁ BÁN BUÔN (VNĐ/M) | GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M) |
1 | 4x4mm | 42.900 | 59.700 |
2 | 4x6mm | 62.700 | 87.200 |
3 | 4x10mm | 101.500 | 141.200 |
4 | 4x16mm | 155.000 | 216.600 |
5 | 4x25mm | 242.000 | 336.600 |
6 | 4x35mm | 332.300 | 462.000 |
7 | 4x50mm | 466.300 | 648.300 |
8 | 4x70mm | 634.800 | 883.000 |
9 | 4x95mm | 874.000 | 1.215.000 |
10 | 4x120mm | 1.102.000 | 1.532.000 |
11 | 4x150mm | 1.362.000 | 1.894.300 |
12 | 4x185mm | 1.693.000 | 2.354.000 |
13 | 4x240mm | 2.181.000 | 3.032.000 |
STT | CÁP ĐIỆN LIOA 0.6/1KV CU/PVC – 1 RUỘT DẪN | GIÁ BÁN BUÔN (VNĐ/M) | GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M) |
1 | 1x6mm | 14.300 | 19.800 |
2 | 1x10mm | 23.500 | 32.600 |
3 | 1x16mm | 36.900 | 51.300 |
4 | 1x25mm | 57.500 | 80.000 |
5 | 1x35mm | 79.500 | 110.500 |
6 | 1x50mm | 112.300 | 156.200 |
7 | 1x70mm | 153.200 | 213.000 |
8 | 1x95mm | 213.000 | 296.000 |
9 | 1x120mm | 268.500 | 373.300 |
Bảng giá dây cáp đơn 1 ruột dẫn
STT | CÁP ĐIỆN LIOA 0.6/1KV CU/XLPE/PVC – 1 RUỘT DẪN | GIÁ BÁN BUÔN (VNĐ/M) | GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M) |
1 | 1x25mm | 59.500 | 82.800 |
2 | 1x35mm | 81.800 | 113.700 |
3 | 1x50mm | 113.700 | 158.200 |
4 | 1x70mm | 156.300 | 217.400 |
5 | 1x95mm | 215.300 | 299.400 |
6 | 1x120mm | 272.400 | 378.700 |
7 | 1x150mm | 333.900 | 464.200 |
8 | 1x185mm | 413.400 | 574.800 |
9 | 1x200mm | 448.500 | 624.000 |
10 | 1x240mm | 531.400 | 739.000 |
STT | CÁP ĐIỆN LIOA 300/500V CU/PVC – 2,3,4 RUỘT DẪN MỀM | GIÁ BÁN BUÔN (VNĐ/M) | GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M) |
1 | 2x1mm | 7.300 | 10.200 |
2 | 2x1,5mm | 9.000 | 12.500 |
3 | 2x2,5mm | 14.500 | 20.200 |
4 | 3x0,75mm | 7.900 | 11.000 |
5 | 3x1,5mm | 13.600 | 19.000 |
6 | 3x2,5mm | 21.000 | 29.100 |
7 | 3x4mm | 32.700 | 45.500 |
8 | 3x6mm | 48.200 | 67.000 |
9 | 4x1,5mm | 17.300 | 24.000 |
10 | 4x2,5mm | 27.400 | 38.000 |
- Các loại dây cáp điện đều có ruột đồng vỏ boc PVC hoăc PVC/XLPE
- Giá trong bảng giá là VNĐ/m và các loại màu dây đều có giá bán như nhau
-Gía đã bao gồm thuế vat 10%
-giao hàng ngay theo yêu cầu với các chủng loại dây cáp dân dụng loại nhỏ dưới 10mm các loại dây cáp từ 12,5mm quý khách lấy số lượng lớn phải đặt hàng trước từ 1-3 ngày tùy theo số lượng và chủng loại.